• Nano bạc:
o Các hạt Nano bạc có kích thước cực nhỏ (thường dưới 100 nm), cho phép chúng có diện tích bề mặt lớn hơn và khả năng tương tác cao hơn với vi khuẩn và virus. Kích thước nhỏ giúp Nano bạc dễ dàng thâm nhập vào tế bào vi khuẩn, từ đó làm tăng khả năng diệt khuẩn.
• Kháng khuẩn thông thường:
o Các chất kháng khuẩn thông thường, chẳng hạn như thuốc kháng sinh hoặc các hợp chất hóa học, có kích thước lớn hơn và thường yêu cầu một thời gian dài hơn để phát huy tác dụng. Chúng thường hoạt động dựa trên cơ chế ức chế sự phát triển hoặc tiêu diệt vi khuẩn mà không thể thâm nhập vào bên trong tế bào như Nano bạc.
• Nano bạc:
o Nano bạc hoạt động chủ yếu thông qua việc giải phóng ion bạc, ion này có khả năng tương tác với protein và enzyme của vi khuẩn, gây ra sự rối loạn chức năng tế bào và cuối cùng là tiêu diệt vi khuẩn. Nano bạc cũng có khả năng ngăn chặn sự phát triển của virus.
• Kháng khuẩn thông thường:
o Các loại kháng khuẩn thông thường thường hoạt động bằng cách ngăn chặn quá trình tổng hợp protein, DNA hoặc tế bào thành vi khuẩn. Ví dụ, nhiều kháng sinh ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến cái chết của vi khuẩn. Tuy nhiên, một số vi khuẩn có thể phát triển khả năng kháng lại các kháng sinh này.
1. Cấu trúc và kích thước
2. Cơ chế hoạt động
Bảng so sánh giữa Nano bạc và các loại kháng khuẩn thông thường
3. Tính hiệu quả
• Nano bạc:
o Nghiên cứu cho thấy Nano bạc có khả năng diệt khuẩn và diệt virus lên đến 99% - 100%, làm cho nó trở thành một trong những chất kháng khuẩn hiệu quả nhất. Hơn nữa, Nano bạc có thể duy trì hoạt động kháng khuẩn lâu dài trên bề mặt vật liệu mà nó được tích hợp.
• Kháng khuẩn thông thường:
o Mặc dù một số loại kháng khuẩn thông thường rất hiệu quả, nhưng chúng thường chỉ có tác dụng trong một khoảng thời gian nhất định và có thể bị mất hiệu lực do sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.