Ngành nuôi trồng thủy sản là một trong những ngành kinh tế quan trọng của Việt Nam, đóng góp đáng kể vào GDP và kim ngạch xuất khẩu. Việt Nam hiện là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về sản xuất và xuất khẩu thủy sản, đặc biệt là cá tra, tôm, và cá ngừ. Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, sản lượng thủy sản nuôi trồng của Việt Nam đã đạt hơn 4,75 triệu tấn vào năm 2023, với kim ngạch xuất khẩu khoảng 8,5 tỷ USD.
2. Những khó khăn trong quá trình sản xuất thủy sản
Môi trường nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm và suy thoái chất lượng nước nghiêm trọng do:
• Chất thải từ hoạt động nuôi trồng thủy sản: Các chất thải từ thức ăn dư thừa, phân cá, và các hóa chất xử lý ao nuôi không được xử lý đúng cách, gây ô nhiễm nước.
• Ô nhiễm từ các khu công nghiệp, đô thị: Nước thải chưa qua xử lý từ các khu công nghiệp, đô thị, và nông nghiệp lan tràn vào các ao, đầm nuôi trồng.
• Sự suy giảm nguồn nước sạch: Tình trạng khan hiếm nước ngọt và nhiễm mặn ở nhiều khu vực nuôi trồng, đặc biệt là ở Đồng bằng sông Cửu Long, gây khó khăn cho việc nuôi tôm và cá nước ngọt.
2.1. Ô nhiễm môi trường và suy thoái nguồn nước
I. Hiện trạng ngành nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam và những khó khăn trong quá trình sản xuất
Bệnh dịch là một trong những nguyên nhân chính gây thiệt hại trong nuôi trồng thủy sản:
• Dịch bệnh thường xuyên bùng phát, đặc biệt là trên tôm, gây thiệt hại lớn cho người nuôi. Những bệnh phổ biến như bệnh đốm trắng, bệnh đầu vàng trên tôm, hay bệnh do vi khuẩn trên cá tra khiến tỷ lệ chết cao và giảm năng suất.
• Thiếu biện pháp phòng bệnh an toàn sinh học: Nhiều khu vực nuôi trồng chưa áp dụng đúng quy trình an toàn sinh học, không kiểm soát được nguồn lây lan bệnh từ môi trường nước, dẫn đến sự bùng phát và lây lan nhanh chóng của dịch bệnh.
• Lạm dụng kháng sinh: Nhiều hộ nuôi sử dụng kháng sinh và hóa chất để kiểm soát bệnh, dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh ở thủy sản và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm xuất khẩu.
• Chất lượng con giống là yếu tố quan trọng quyết định đến năng suất và chất lượng sản phẩm thủy sản. Tuy nhiên, việc sử dụng con giống kém chất lượng, không được kiểm dịch kỹ càng, dẫn đến tỷ lệ mắc bệnh cao và giảm năng suất nuôi trồng.
• Giá cả thức ăn và chất lượng thức ăn thủy sản không ổn định, đặc biệt là trong bối cảnh chi phí nguyên liệu thức ăn tăng cao, gây áp lực lớn về chi phí sản xuất cho người nuôi.
• Biến đổi khí hậu đang gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành nuôi trồng thủy sản. Sự thay đổi về nhiệt độ, thời tiết cực đoan và mực nước biển dâng cao đã gây thiệt hại cho môi trường sinh thái của nhiều khu vực nuôi trồng thủy sản.
• Hạn hán và ngập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long làm suy giảm diện tích ao nuôi tôm và cá nước ngọt, khiến người nuôi gặp nhiều khó khăn trong việc duy trì sản xuất.
1. Hiện trạng ngành nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam
Một số khu vực trọng điểm về nuôi trồng thủy sản của Việt Nam bao gồm Đồng bằng sông Cửu Long, khu vực ven biển miền Trung và Đông Nam Bộ. Các sản phẩm thủy sản của Việt Nam không chỉ phục vụ thị trường trong nước mà còn được xuất khẩu sang các thị trường lớn như Mỹ, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc.
Tuy nhiên, ngành nuôi trồng thủy sản vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức và khó khăn trong quá trình sản xuất, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu cao về chất lượng và an toàn thực phẩm từ các thị trường quốc tế.
II. Lợi ích của Nano bạc trong ngành Thủy sản
2.2. Bệnh dịch và an toàn sinh học
2.3. Chất lượng con giống và thức ăn
2.4. Biến đổi khí hậu và thời tiết khắc nghiệt
2.5. Áp lực từ thị trường xuất khẩu
• Yêu cầu về tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm ngày càng cao từ các thị trường quốc tế như Mỹ, EU, và Nhật Bản. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp thủy sản phải đầu tư vào công nghệ, quy trình sản xuất sạch và bền vững để đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.
• Sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các nước sản xuất thủy sản khác như Ấn Độ, Thái Lan và Indonesia đang tạo ra áp lực lớn cho ngành thủy sản Việt Nam.
3. Giải pháp khắc phục và phát triển bền vững
• Áp dụng công nghệ mới: Sử dụng các công nghệ tiên tiến như Nano bạc, vi sinh, và công nghệ xử lý nước để cải thiện môi trường nuôi trồng và kiểm soát dịch bệnh.
• Tăng cường chất lượng con giống: Đầu tư vào các trung tâm nghiên cứu và sản xuất giống chất lượng cao, giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm thủy sản.
• Chuyển đổi mô hình nuôi trồng: Áp dụng các mô hình nuôi trồng bền vững, như nuôi trồng tuần hoàn, nuôi kết hợp tôm - rừng, để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.
• Nâng cao nhận thức và kỹ năng cho người nuôi: Đào tạo và hướng dẫn người nuôi về kỹ thuật nuôi trồng an toàn, sử dụng kháng sinh và hóa chất hợp lý để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Ngành nuôi trồng thủy sản Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để phát triển bền vững, nhưng cũng phải đối mặt với nhiều thách thức. Để vượt qua những khó khăn hiện tại, ngành cần đẩy mạnh cải tiến công nghệ, bảo vệ môi trường, và xây dựng chuỗi sản xuất đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
III. Danh sách các sản phẩm ứng dụng nano bạc trong thủy sản